🌟 두말할 나위(가) 없다

1. 너무나 당연하여 더 이상 말할 필요가 없다.

1. KHÔNG CẦN HAI LỜI, KHÔNG CÒN GÌ TRANH LUẬN: Quá đương nhiên nên không cần nói thêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그가 이번 일에 대해 책임을 지고 물러나야 하는 것은 두말할 나위가 없다.
    It goes without saying that he should take responsibility for this and step down.
  • Google translate 신중한 지수가 한 말이라면 그 말은 두말할 나위 없는 사실일 것이다.
    If the prudent index is what it says, it goes without saying the truth.

두말할 나위(가) 없다: There is no need to say something twice,二言する必要がない。申し分ない,Il s'en va sans en rajouter,por supuesto,ليس ضروريا أن يضيف كلاما آخر,мэдээжийн , ойлгомжтой, нэмж хэлэх зүйлгүй,không cần hai lời, không còn gì tranh luận,(ป.ต.)ไม่จำเป็นต้องพูดอีก ; ไม่จำเป็นต้องพูด, ไม่ต้องพูดอะไรอีก,tidak perlu disebut dua kali,не нужны тут слова; само собой разумеется; совершенно очевидно,自不待言;不言自明;毋庸置疑,

💕Start 두말할나위가없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8)